Từ điển Thiều Chửu
砂 - sa
① Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa 沙.

Từ điển Trần Văn Chánh
砂 - sa
Cát, đá vụn, sỏi vụn: 砂石 Cát sỏi. Xem 沙 [sha] nghĩa ①②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
砂 - sa
Hạt cát thật lớn — Đá sỏi.


朱砂 - chu sa || 砂布 - sa bố || 砂紙 - sa chỉ || 砂浴 - sa dục || 砂糖 - sa đường || 砂金 - sa kim || 砂礰 - sa lịch || 砂囊 - sa nang || 砂仁 - sa nhân || 砂眼 - sa nhãn || 砂牀 - sa sàng || 砂土 - sa thổ ||